Có 1 kết quả:
fěn chén ㄈㄣˇ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dust
(2) airborne powder
(3) solid particulate matter
(2) airborne powder
(3) solid particulate matter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0