Có 1 kết quả:

fěn mò dēng chǎng ㄈㄣˇ ㄇㄛˋ ㄉㄥ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to make up and go on stage (idiom); to embark on a career (esp. in politics or crime)

Bình luận 0