Có 1 kết quả:
fěn mò dēng chǎng ㄈㄣˇ ㄇㄛˋ ㄉㄥ ㄔㄤˇ
fěn mò dēng chǎng ㄈㄣˇ ㄇㄛˋ ㄉㄥ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make up and go on stage (idiom); to embark on a career (esp. in politics or crime)
Bình luận 0
fěn mò dēng chǎng ㄈㄣˇ ㄇㄛˋ ㄉㄥ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0