Có 1 kết quả:

fěn bǎn ㄈㄣˇ ㄅㄢˇ

1/1

fěn bǎn ㄈㄣˇ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) blackboard
(2) painted board on which to make temporary notes with brush pen

Bình luận 0