Có 1 kết quả:

fěn bǐ ㄈㄣˇ ㄅㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) chalk
(2) CL:支[zhi1],段[duan4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0