Có 1 kết quả:
fěn shì ㄈㄣˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to paint
(2) to whitewash
(3) to decorate
(4) plaster
(5) fig. to gloss over
(6) to cover up
(2) to whitewash
(3) to decorate
(4) plaster
(5) fig. to gloss over
(6) to cover up
Bình luận 0