Có 1 kết quả:

fěn shì ㄈㄣˇ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to paint
(2) to whitewash
(3) to decorate
(4) plaster
(5) fig. to gloss over
(6) to cover up

Bình luận 0