Có 1 kết quả:

fěn dài ㄈㄣˇ ㄉㄞˋ

1/1

fěn dài ㄈㄣˇ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) face powder and eyebrow liner
(2) cosmetics
(3) (fig.) beautiful woman