Có 1 kết quả:
fěn dài ㄈㄣˇ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) face powder and eyebrow liner
(2) cosmetics
(3) (fig.) beautiful woman
(2) cosmetics
(3) (fig.) beautiful woman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0