Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ Tổng nét: 10 Bộ: mǐ 米 (+4 nét) Hình thái: ⿰米卆 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ一丨 Thương Hiệt: FDKNJ (火木大弓十) Unicode: U+7C8B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuý Âm Nhật (onyomi): スイ (sui) Âm Nhật (kunyomi): いき (iki) Âm Hàn: 수