Có 1 kết quả:

cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐ 米 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ一丨
Thương Hiệt: FDKNJ (火木大弓十)
Unicode: U+7C8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuý
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

cuì ㄘㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuần khiết, tinh tuý

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 粹.

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 粹