Có 1 kết quả:

ㄅㄚ
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丨一フ
Thương Hiệt: FDAU (火木日山)
Unicode: U+7C91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: baa1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ta ba 糌粑)

Từ điển Trung-Anh

a round flat cake (dialect)

Từ ghép 3