Có 2 kết quả:

lì zǐ ㄌㄧˋ ㄗˇlì zi ㄌㄧˋ

1/2

lì zǐ ㄌㄧˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (elementary) particle
(2) grain

Bình luận 0

lì zi ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grain (of rice)
(2) granule

Bình luận 0