Có 1 kết quả:

cū zhī dà yè ㄘㄨ ㄓ ㄉㄚˋ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) thick stems and broad leaves (idiom)
(2) boorish
(3) rough and ready
(4) sloppy

Bình luận 0