Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cū háo
ㄘㄨ ㄏㄠˊ
1
/1
粗豪
cū háo
ㄘㄨ ㄏㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) straightforward
(2) forthright
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 09 - 題陳慎思學館次方亭韻其九
(
Cao Bá Quát
)
•
Thanh ty - 青絲
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiếu niên hành (Mã thượng thuỳ gia bạc mị lang) - 少年行(馬上誰家薄媚郎)
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính lô quản - 聽蘆管
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0