Có 1 kết quả:

zhān xián ㄓㄢ ㄒㄧㄢˊ

1/1

zhān xián ㄓㄢ ㄒㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) saliva
(2) slobber
(3) (colloquial) useless talk
(4) drivel

Bình luận 0