Có 2 kết quả:

nián lián ㄋㄧㄢˊ ㄌㄧㄢˊzhān lián ㄓㄢ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to adhere
(2) to stick together

Từ điển Trung-Anh

(1) adhesion
(2) to adhere
(3) to cohere
(4) to stick