Có 1 kết quả:

chī
Âm Pinyin: chī
Tổng nét: 11
Bộ: mǐ 米 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: FDOPD (火木人心木)
Unicode: U+7C9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rạ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/1

chī

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 黐[chi1]