Có 1 kết quả:
tiào ㄊㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bán thóc ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bán lương thực ra, xuất khẩu gạo: 糶米 Bán gạo. Xem 糴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糶
Từ điển Trung-Anh
to sell grain
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh