Có 1 kết quả:

tiào ㄊㄧㄠˋ
Âm Pinyin: tiào ㄊㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mǐ 米 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ丨丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: UUFD (山山火木)
Unicode: U+7C9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiếu
Âm Nôm: thiếu
Âm Quảng Đông: tiu3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tiào ㄊㄧㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

bán thóc ra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 糶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bán lương thực ra, xuất khẩu gạo: 糶米 Bán gạo. Xem 糴.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 糶

Từ điển Trung-Anh

to sell grain