Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Quan thoại: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mǐ 米 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ一フノ
Thương Hiệt: FDMMS (火木一一尸)
Unicode: U+7C9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

gạo giã chưa kỹ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gạo lức.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

coarse rice

Từ ghép 1