Có 2 kết quả:
qī ㄑㄧ • xī ㄒㄧ
Tổng nét: 12
Bộ: mǐ 米 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米西
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フノフ一
Thương Hiệt: FDMCW (火木一金田)
Unicode: U+7C9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tê
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): こごめ (kogome)
Âm Quảng Đông: sai1
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): こごめ (kogome)
Âm Quảng Đông: sai1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạo vụn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạt tấm gạo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạo vụn.
Từ điển Thiều Chửu
① Tấm gạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tấm, gạo vụn: 糠粞 Tấm và cám.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gạo vụn nát. Tấm.
Từ điển Trung-Anh
(1) ground rice
(2) thresh rice
(2) thresh rice