Có 1 kết quả:
zhōu yàng yìng huà ㄓㄡ ㄧㄤˋ ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ
zhōu yàng yìng huà ㄓㄡ ㄧㄤˋ ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) atherosclerosis
(2) hardening of the arteries
(2) hardening of the arteries
Bình luận 0
zhōu yàng yìng huà ㄓㄡ ㄧㄤˋ ㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0