Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ Tổng nét: 12 Bộ: mǐ 米 (+6 nét) Hình thái: ⿱米舛 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨 Thương Hiệt: FDNIQ (火木弓戈手) Unicode: U+7CA6 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lân Âm Nôm: lân Âm Nhật (onyomi): リン (rin) Âm Hàn: 린 Âm Quảng Đông: leon4