Có 1 kết quả:

lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mǐ 米 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: FDNIQ (火木弓戈手)
Unicode: U+7CA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Nôm: lân
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lín ㄌㄧㄣˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 磷[lin2]