Có 1 kết quả:
zhuāng ㄓㄨㄤ
Tổng nét: 12
Bộ: mǐ 米 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米庄
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: FDIG (火木戈土)
Unicode: U+7CA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Báo Thiên hiểu chung - 報天曉鍾 (Nguỵ Tiếp)
• Cúc hoa kỳ 2 - 菊花其二 (Huyền Quang thiền sư)
• Đề Chiếu Bạch sơn thi tịnh tự kỳ 1 - 題照白山詩並序其一 (Lê Tương Dực)
• Hành hạt kỷ sự kỳ 2 - 行轄紀事其二 (Trần Đình Tân)
• Kính phục Mộng Si tiên sinh “Khuê oán” giai tác - 敬復夢癡先生閨怨佳作 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quỳnh hoa, thứ Hải Bình nguyên vận kỳ 1 - 瓊花次海平原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thu thiên tễ cảnh kỷ kiến ký Nguyễn Trứ Phủ - 秋天劑景紀見寄阮著甫 (Bùi Thúc Trinh)
• Vũ hậu nguyệt xuất - 雨後月出 (Nguyễn Văn Giao)
• Xuân nhật khuê từ kỳ 1 - 春日閨詞其一 (Tương An quận vương)
• Yến sơn đình - Bắc hành kiến hạnh hoa - 宴山亭-北行見杏花 (Triệu Cát)
• Cúc hoa kỳ 2 - 菊花其二 (Huyền Quang thiền sư)
• Đề Chiếu Bạch sơn thi tịnh tự kỳ 1 - 題照白山詩並序其一 (Lê Tương Dực)
• Hành hạt kỷ sự kỳ 2 - 行轄紀事其二 (Trần Đình Tân)
• Kính phục Mộng Si tiên sinh “Khuê oán” giai tác - 敬復夢癡先生閨怨佳作 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Quỳnh hoa, thứ Hải Bình nguyên vận kỳ 1 - 瓊花次海平原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thu thiên tễ cảnh kỷ kiến ký Nguyễn Trứ Phủ - 秋天劑景紀見寄阮著甫 (Bùi Thúc Trinh)
• Vũ hậu nguyệt xuất - 雨後月出 (Nguyễn Văn Giao)
• Xuân nhật khuê từ kỳ 1 - 春日閨詞其一 (Tương An quận vương)
• Yến sơn đình - Bắc hành kiến hạnh hoa - 宴山亭-北行見杏花 (Triệu Cát)
Bình luận 0