Có 1 kết quả:
zhuāng ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ trang điểm, trang sức
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng của chữ “trang” 妝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 妝 (bộ 女).
Từ điển Trung-Anh
variant of 妝|妆[zhuang1]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh