Có 1 kết quả:

zhuāng ㄓㄨㄤ
Âm Pinyin: zhuāng ㄓㄨㄤ
Tổng nét: 12
Bộ: mǐ 米 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: FDIG (火木戈土)
Unicode: U+7CA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trang
Âm Nôm: chang, trang
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

zhuāng ㄓㄨㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồ trang điểm, trang sức

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng của chữ “trang” 妝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 妝 (bộ 女).

Từ điển Trung-Anh

variant of 妝|妆[zhuang1]