Có 2 kết quả:
fèn ㄈㄣˋ • sān ㄙㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phân, cứt
2. bón phân
2. bón phân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phân, cứt;
② (văn) Bón (phân): 糞田 Bón ruộng;
③ (văn) Quét dọn, bỏ đi: 糞除 Quét dọn sạch sẽ.
② (văn) Bón (phân): 糞田 Bón ruộng;
③ (văn) Quét dọn, bỏ đi: 糞除 Quét dọn sạch sẽ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糞
Từ điển Trung-Anh
(1) manure
(2) dung
(2) dung
Từ ghép 26
bā fèn 扒粪 • cháng fèn 尝粪 • dà fèn 大粪 • dào fèn 倒粪 • fèn biàn 粪便 • fèn cǎo 粪草 • fèn chú 粪除 • fèn dàng 粪凼 • fèn dào 粪道 • fèn féi 粪肥 • fèn jīn guī 粪金龟 • fèn jīn guī zǐ 粪金龟子 • fèn niào 粪尿 • fèn pá 粪耙 • fèn qīng 粪青 • fèn qū 粪蛆 • fèn tǔ 粪土 • huà fèn chí 化粪池 • mǎ fèn zhǐ 马粪纸 • mǎn zuǐ pēn fèn 满嘴喷粪 • niǎo fèn 鸟粪 • pēn fèn 喷粪 • shēng chù fèn 牲畜粪 • shì rú fèn tǔ 视如粪土 • tāi fèn 胎粪 • xiān huā chā zài niú fèn shàng 鲜花插在牛粪上
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糞.