Có 1 kết quả:

fèn qīng ㄈㄣˋ ㄑㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shit youth
(2) used satirically against 憤青|愤青 which shares the same sound
(3) see also 憤青|愤青[fen4 qing1]

Bình luận 0