Có 1 kết quả:

ㄑㄩ
Âm Pinyin: ㄑㄩ
Tổng nét: 12
Bộ: mǐ 米 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: FDTW (火木廿田)
Unicode: U+7CAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: khúc
Âm Quảng Đông: kuk1

Tự hình 1

1/1

ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 麯[qu1]