Có 2 kết quả:

gēng ㄍㄥjīng ㄐㄧㄥ

1/2

gēng ㄍㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

lúa tám cánh ta

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “canh” 秔.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “cánh” hay “ngạnh”.

jīng ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “canh” 秔.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “cánh” hay “ngạnh”.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ canh 秔. Ta quen đọc là cánh hay ngạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 秔 (bộ 禾), 粇 (bộ 米).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa tẻ.

Từ điển Trung-Anh

variant of 粳[jing1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 粳[jing1]

Từ điển Trung-Anh

(1) round-grained nonglutinous rice (Japonica rice)
(2) Taiwan pr. [geng1]

Từ ghép 2