Có 2 kết quả:

gēng ㄍㄥjīng ㄐㄧㄥ
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: mǐ 米 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: FDMLK (火木一中大)
Unicode: U+7CB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: canh, ngạnh
Âm Nôm: canh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi), ぬか (nuka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gang1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

gēng ㄍㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

lúa tám cánh ta

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “canh” 秔.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “cánh” hay “ngạnh”.

jīng ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “canh” 秔.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “cánh” hay “ngạnh”.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ canh 秔. Ta quen đọc là cánh hay ngạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 秔 (bộ 禾), 粇 (bộ 米).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa tẻ.

Từ điển Trung-Anh

variant of 粳[jing1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 粳[jing1]

Từ điển Trung-Anh

(1) round-grained nonglutinous rice (Japonica rice)
(2) Taiwan pr. [geng1]

Từ ghép 2