Có 2 kết quả:
gēng ㄍㄥ • jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: mǐ 米 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米更
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: FDMLK (火木一中大)
Unicode: U+7CB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: canh, ngạnh
Âm Nôm: canh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi), ぬか (nuka)
Âm Hàn: 갱
Âm Quảng Đông: gang1
Âm Nôm: canh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi), ぬか (nuka)
Âm Hàn: 갱
Âm Quảng Đông: gang1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh hậu ngộ Vương Kỳ ẩm tặng ca - 病後遇王倚飲贈歌 (Đỗ Phủ)
• Biệt Thạch Quỹ - 別石簣 (Viên Hoằng Đạo)
• Ký Kỳ Vô Tam - 寄綦毋三 (Lý Kỳ)
• Lân khúc hữu vị phạn, bị truy nhập quách giả, mẫn nhi tác chi - 鄰曲有未飯被追入郭者憫而作之 (Lục Du)
• Nam trì - 南池 (Đỗ Phủ)
• Nhiếp Khẩu đạo trung - 灄口道中 (Nguyễn Du)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Tự Nhương Tây kinh phi thả di cư Đông Đồn mao ốc kỳ 1 - 自瀼西荊扉且移居東屯茅屋其一 (Đỗ Phủ)
• Văn mệnh bắc sứ lưu giản kinh trung chư hữu - 聞命北使留簡京中諸友 (Nguyễn Đề)
• Vũ kỳ 1 (Vi vũ bất hoạt đạo) - 雨其一(微雨不滑道) (Đỗ Phủ)
• Biệt Thạch Quỹ - 別石簣 (Viên Hoằng Đạo)
• Ký Kỳ Vô Tam - 寄綦毋三 (Lý Kỳ)
• Lân khúc hữu vị phạn, bị truy nhập quách giả, mẫn nhi tác chi - 鄰曲有未飯被追入郭者憫而作之 (Lục Du)
• Nam trì - 南池 (Đỗ Phủ)
• Nhiếp Khẩu đạo trung - 灄口道中 (Nguyễn Du)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Tự Nhương Tây kinh phi thả di cư Đông Đồn mao ốc kỳ 1 - 自瀼西荊扉且移居東屯茅屋其一 (Đỗ Phủ)
• Văn mệnh bắc sứ lưu giản kinh trung chư hữu - 聞命北使留簡京中諸友 (Nguyễn Đề)
• Vũ kỳ 1 (Vi vũ bất hoạt đạo) - 雨其一(微雨不滑道) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lúa tám cánh ta
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “canh” 秔.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “cánh” hay “ngạnh”.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “cánh” hay “ngạnh”.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “canh” 秔.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “cánh” hay “ngạnh”.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “cánh” hay “ngạnh”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ canh 秔. Ta quen đọc là cánh hay ngạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 秔 (bộ 禾), 粇 (bộ 米).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa tẻ.
Từ điển Trung-Anh
variant of 粳[jing1]
Từ điển Trung-Anh
variant of 粳[jing1]
Từ điển Trung-Anh
(1) round-grained nonglutinous rice (Japonica rice)
(2) Taiwan pr. [geng1]
(2) Taiwan pr. [geng1]
Từ ghép 2