Có 1 kết quả:

jīng dào ㄐㄧㄥ ㄉㄠˋ

1/1

jīng dào ㄐㄧㄥ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

round-grained nonglutinous rice (Japonica rice)