Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng dào
ㄐㄧㄥ ㄉㄠˋ
1
/1
粳稻
jīng dào
ㄐㄧㄥ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
round-grained nonglutinous rice (Japonica rice)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hậu xuất tái kỳ 4 - 後出塞其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Hỉ chiếu - 喜詔
(
Lê Tắc
)
•
Ký Kỳ Vô Tam - 寄綦毋三
(
Lý Kỳ
)
•
Nam trì - 南池
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngô trung điền phụ thán - 吳中田婦歎
(
Tô Thức
)
•
Nhiếp Khẩu đạo trung - 灄口道中
(
Nguyễn Du
)
•
Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu hành quan trương vọng đốc xúc đông chử háo đạo hướng tất thanh thần, khiển nữ nô A Khể, thụ tử A Đoàn vãng vấn - 秋行官張望督促東渚耗稻向畢清晨遣女奴阿稽豎子阿段往問
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuyên chiếu bãi biệt vận phó Nguyễn Viêm - 宣詔罷別運副阮炎
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Tự Nhương Tây kinh phi thả di cư Đông Đồn mao ốc kỳ 1 - 自瀼西荊扉且移居東屯茅屋其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0