Có 1 kết quả:
Yuè pīn ㄩㄝˋ ㄆㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jyutping, one of the many Cantonese romanization systems
(2) abbr. of 粵語拼音|粤语拼音[Yue4 yu3 Pin1 yin1]
(2) abbr. of 粵語拼音|粤语拼音[Yue4 yu3 Pin1 yin1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0