Có 1 kết quả:

Yuè pīn ㄩㄝˋ ㄆㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Jyutping, one of the many Cantonese romanization systems
(2) abbr. of 粵語拼音|粤语拼音[Yue4 yu3 Pin1 yin1]

Bình luận 0