Có 1 kết quả:
bài ㄅㄞˋ
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mǐ 米 (+8 nét)
Hình thái: ⿰米卑
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: FDHHJ (火木竹竹十)
Unicode: U+7CBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mǐ 米 (+8 nét)
Hình thái: ⿰米卑
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: FDHHJ (火木竹竹十)
Unicode: U+7CBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bại, mại
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ハ (ha), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): しらげよね (shirageyone)
Âm Quảng Đông: baai6, bai6
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ハ (ha), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): しらげよね (shirageyone)
Âm Quảng Đông: baai6, bai6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gạo ngon
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạo trắng ngon, gạo giã kĩ.
Từ điển Thiều Chửu
① Gạo ngon.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gạo ngon (gạo đã chà thật bóng láng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ gạo giã thật kĩ.
Từ điển Trung-Anh
(1) polished rice
(2) old variant of 稗[bai4]
(2) old variant of 稗[bai4]