Có 1 kết quả:

zhāng ㄓㄤ
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: mǐ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: FDSMV (火木尸一女)
Unicode: U+7CBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trương
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かて (kate)
Âm Quảng Đông: zoeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhāng ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) food
(2) white cooked rice