Có 1 kết quả:

jīng guāng ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

sạch bóng

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing left (money, food etc)
(2) all finished
(3) bright and shiny
(4) radiant
(5) glorious

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0