Có 1 kết quả:

jīng lì ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ

1/1

jīng lì ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lực lượng tinh nhuệ (quân đội)

Từ điển Trung-Anh

energy