Có 1 kết quả:
jīng huá ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) best feature
(2) most important part of an object
(3) quintessence
(4) essence
(5) soul
(2) most important part of an object
(3) quintessence
(4) essence
(5) soul
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0