Có 1 kết quả:
jīng mì ㄐㄧㄥ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chính xác, vi sai
Từ điển Trung-Anh
(1) accuracy
(2) exact
(3) precise
(4) refined
(2) exact
(3) precise
(4) refined
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0