Có 1 kết quả:
jīng mì táo cí ㄐㄧㄥ ㄇㄧˋ ㄊㄠˊ ㄘˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine ceramics (used for dental implants, synthetic bones, electronics, knife blades etc)
(2) advanced ceramics
(3) engineered ceramics
(2) advanced ceramics
(3) engineered ceramics
Bình luận 0