Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng wēi
ㄐㄧㄥ ㄨㄟ
1
/1
精微
jīng wēi
ㄐㄧㄥ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subtle
(2) profound
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作
(
Đỗ Phủ
)
•
Dũ Lý diễn dịch xứ - 羑里演易處
(
Phan Huy Ích
)
•
Vọng Chu Liêm Khê tiên sinh từ - 望周濂溪先生祠
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0