Có 1 kết quả:

jīng xīn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ

1/1

jīng xīn ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) with utmost care
(2) fine
(3) meticulous
(4) detailed