Có 1 kết quả:
jīng liàn ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refine (a substance)
(2) to purify
(3) to refine (one's skills, writing etc)
(4) refined
(5) polished
(6) succinct
(7) skilled
(8) capable
(2) to purify
(3) to refine (one's skills, writing etc)
(4) refined
(5) polished
(6) succinct
(7) skilled
(8) capable
Bình luận 0