Có 1 kết quả:
jīng yì qiú jīng ㄐㄧㄥ ㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄐㄧㄥ
jīng yì qiú jīng ㄐㄧㄥ ㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to perfect sth that is already outstanding (idiom); constantly improving
jīng yì qiú jīng ㄐㄧㄥ ㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh