Có 2 kết quả:
jīng shén ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ • jīng shen ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tinh thần
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit
(2) mind
(3) consciousness
(4) thought
(5) mental
(6) psychological
(7) essence
(8) gist
(9) CL:個|个[ge4]
(2) mind
(3) consciousness
(4) thought
(5) mental
(6) psychological
(7) essence
(8) gist
(9) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigor
(2) vitality
(3) drive
(4) spiritual
(2) vitality
(3) drive
(4) spiritual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0