Có 2 kết quả:
jīng shén ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ • jīng shen ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigor
(2) vitality
(3) drive
(4) spiritual
(2) vitality
(3) drive
(4) spiritual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0