Có 1 kết quả:
jīng shén mǎn fù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ
jīng shén mǎn fù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
full of wisdom (idiom); astute and widely experienced
Bình luận 0
jīng shén mǎn fù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄇㄢˇ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0