Có 1 kết quả:
jīng shén liáo fǎ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
jīng shén liáo fǎ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) psychotherapy
(2) mental health treatment
(2) mental health treatment
jīng shén liáo fǎ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh