Có 1 kết quả:

jīng shén liáo fǎ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) psychotherapy
(2) mental health treatment

Bình luận 0