Có 1 kết quả:
jīng shén bǎi bèi ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄞˇ ㄅㄟˋ
jīng shén bǎi bèi ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄞˇ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. vitality a hundredfold (idiom); refreshed
(2) one's vigor thoroughly restored
(2) one's vigor thoroughly restored
Bình luận 0