Có 1 kết quả:
jīng shén lǐng xiù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ
jīng shén lǐng xiù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spiritual leader (of a nation or church)
(2) religious leader
(2) religious leader
Bình luận 0
jīng shén lǐng xiù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0