Có 1 kết quả:

jīng shén lǐng xiù ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄥˇ ㄒㄧㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) spiritual leader (of a nation or church)
(2) religious leader

Bình luận 0