Có 1 kết quả:
jīng shén bǎo mǎn ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄠˇ ㄇㄢˇ
jīng shén bǎo mǎn ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄠˇ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of vigor (idiom)
(2) lively
(3) in high spirits
(2) lively
(3) in high spirits
Bình luận 0
jīng shén bǎo mǎn ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄠˇ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0