Có 1 kết quả:
jīng jiǎn kāi zhī ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄎㄞ ㄓ
jīng jiǎn kāi zhī ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄎㄞ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reduce spending
(2) to cut spending
(2) to cut spending
Bình luận 0
jīng jiǎn kāi zhī ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄎㄞ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0