Có 1 kết quả:

jīng liàn ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (textiles) to scour
(2) to degum (silk)
(3) variant of 精煉|精炼[jing1 lian4]

Bình luận 0