Có 1 kết quả:
Jīng wèi tián hǎi ㄐㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄊㄧㄢˊ ㄏㄞˇ
Jīng wèi tián hǎi ㄐㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄊㄧㄢˊ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. mythical bird Jingwei tries to fill the ocean with stones (idiom); futile ambition
(2) task of Sisyphus
(3) determination in the face of impossible odds
(2) task of Sisyphus
(3) determination in the face of impossible odds
Bình luận 0