Có 1 kết quả:

Jīng wèi tián hǎi ㄐㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄊㄧㄢˊ ㄏㄞˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mythical bird Jingwei tries to fill the ocean with stones (idiom); futile ambition
(2) task of Sisyphus
(3) determination in the face of impossible odds

Bình luận 0