Có 1 kết quả:

jīng zhuāng ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hardcover (book)
(2) elaborately packaged
(3) opposite: 簡裝|简装[jian3 zhuang1]

Bình luận 0