Có 1 kết quả:
jīng zhuāng ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hardcover (book)
(2) elaborately packaged
(3) opposite: 簡裝|简装[jian3 zhuang1]
(2) elaborately packaged
(3) opposite: 簡裝|简装[jian3 zhuang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0